STT | Mã TP | Tiền tệ | Doanh nghiệp | Mệnh giá | Kỳ hạn | Kỳ hạn còn lại (ngày) | Ngày phát hành | Ngày đáo hạn | Phương thức trả lãi | Kỳ hạn trả lãi | KL phát hành | KL mua lại/ chuyển đổi/ hoán đổi | KL còn lưu hành | Tổ chức lưu ký | Lãi suất phát hành (%/năm) | Đối tượng chào bán | Đơn vị XHTN gần nhất | Kết quả XHTN gần nhất | Ngày hiệu lực | Tài liệu đính kèm | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01_BOND_2020 | VNĐ | Công ty cổ phần Điện Gia Lai | 100,000,000 | 2 Năm | 29/09/2020 | 29/09/2022 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 2,000 | 2,000 | 0 | Công ty cổ phần Chứng khoán Vietcap | 10.5 | Hết lưu hành | ||||||
2 | 01/TASECO.BOND | VNĐ | CTCP TẬP ĐOÀN TASECO (tên cũ: CTCP DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG THĂNG LONG ) | 100,000,000 | 1 Năm | 23/08/2019 | 23/08/2020 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 500 | 500 | 0 | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | 10.5 | Hết lưu hành | ||||||
3 | 0100100456-HEM-03.2019 | VNĐ | CTCP CHẾ TẠO ĐIỆN CƠ HÀ NỘI | 100,000,000 | 1 Năm | 07/03/2019 | 07/03/2020 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 2,000 | 2,000 | 0 | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.5 | Hết lưu hành | ||||||
4 | 017H2025001 | VNĐ | Công ty TNHH MTV 17 | 100,000,000 | 5 Năm | 394 ngày | 31/12/2020 | 31/12/2025 | Định kỳ - Cuối kỳ | 1 Tháng | 500 | 314 | 186 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 7.5 | Lưu hành một phần | |||||
5 | 01THEVUONG.BOND.2020 | VNĐ | Công ty TNHH Thế Vượng | 1,000,000,000 | 1 Năm | 20/03/2020 | 20/03/2021 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 50 | 50 | 0 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 8 | Hết lưu hành | ||||||
6 | 02THEVUONG.BOND.2020 | VNĐ | Công ty TNHH Thế Vượng | 1,000,000,000 | 1 Năm | 28/12/2020 | 28/12/2021 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 85 | 85 | 0 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 9.5 | Hết lưu hành | ||||||
7 | 12092017-01 | VNĐ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT VNCN E&C | 1,000,000,000 | 5 Năm | 12/09/2017 | 12/09/2022 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 300 | 300 | 0 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 10.5 | Hết lưu hành | ||||||
8 | 25062018-01 | VNĐ | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị - Công ty TNHH | 1,000,000,000 | 5 Năm | 25/06/2018 | 25/06/2023 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 500 | 500 | 0 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 10.9 | Hết lưu hành | ||||||
9 | 30122017-01 | VNĐ | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1,000,000,000 | 5 Năm | 30/12/2017 | 30/12/2022 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 134 | 134 | 0 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 10 | Hết lưu hành | ||||||
10 | 3CICH2124001 | VNĐ | Công ty Cổ phần Máy tính - Truyền thông - Điều khiển 3C | 100,000,000 | 4 Năm | 268 ngày | 27/08/2021 | 27/08/2025 | Định kỳ - Cuối kỳ | 1 Năm | 2,300 | 804 | 1,496 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | 9 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành một phần |