Chuyên trang thông tin Trái phiếu doanh nghiệp chỉ bao gồm các thông tin của Tổ chức phát hành và Tổ chức lưu ký đã đăng ký sử dụng Chuyên trang với Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Kỳ hạn và biến động lãi suất
Kỳ hạn Loại tiền tệ Giá trị Tỷ trọng Vùng lãi suất (%/năm)
Trong nước Nước ngoài Trong nước Nước ngoài Trong nước Nước ngoài
12 tháng VNĐ 3,450,000,000,000 100.00 % 7.0 - 10.50
1 năm VNĐ 1,869,100,000,000 100.00 % 8.0 - 9.0
13 tháng VNĐ 500,000,000,000 100.00 % 7.0 - 7.0
18 tháng VNĐ 10,170,000,000,000 100.00 % 9.0 - 11.0
24 tháng VNĐ 38,650,000,000,000 100.00 % 5.0 - 12.50
728 ngày VNĐ 400,000,000,000 100.00 % 6.80 - 6.80
2 năm VNĐ 45,970,000,000,000 100.00 %
25 tháng VNĐ 3,000,000,000,000 100.00 % 12.0 - 12.0
36 tháng VNĐ 21,584,100,000,000 100.00 % 5.10 - 12.50
3 năm VNĐ 62,710,000,000,000 100.00 % 5.0 - 12.0
38 tháng VNĐ 4,000,000,000,000 100.00 % 12.0 - 12.0
42 tháng VNĐ 210,000,000,000 100.00 % 10.0 - 10.0
4 năm VNĐ 190,000,000,000 100.00 % 10.0 - 10.0
60 tháng VNĐ 3,570,500,000,000 100.00 % 8.50 - 12.0
5 năm VNĐ 7,301,000,000,000 100.00 % 6.20 - 9.70
72 tháng VNĐ 500,000,000,000 100.00 % 8.50 - 8.50
6 năm VNĐ 1,000,000,000,000 100.00 % 7.50 - 7.50
84 tháng VNĐ 1,600,000,000,000 100.00 % 9.10 - 9.20
7 năm VNĐ 12,703,000,000,000 100.00 % 5.68 - 7.65
8 năm VNĐ 19,192,000,000,000 100.00 % 5.73 - 6.38
10 năm VNĐ 11,437,200,000,000 100.00 % 6.48 - 7.28
15 năm VNĐ 2,050,000,000,000 100.00 % 6.26 - 6.68
20 năm VNĐ 817,200,000,000 100.00 % 5.75 - 6.40