| STT | Mã giao dịch | Tổ chức phát hành | Khối lượng giao dịch (Trái phiếu) | Giá trị giao dịch (Tỷ đồng) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | TPB12504 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 5,000 | 511.96 |
| 2 | SHB12501 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 300 | 309.57 |
| 3 | ACB12503 | Ngân hàng TMCP Á Châu | 300 | 308.11 |
| 4 | VIB12505 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 220 | 221.65 |
| 5 | BCM12104 | TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP BECAMEX-CTCP (tên cũ: TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP - CTCP | 197,000 | 195.58 |
| Khối lượng/ Giá trị | Thỏa thuận Outright |
|---|---|
| Khối lượng giao dịch (trái phiếu) | 2,119,541 |
| Giá trị giao dịch (tỷ đồng) | 2,879.24 |
| Giá trị giao dịch bình quân phiên | 2,879.24 |
| STT | Ngày giao dịch | Mã giao dịch | Khối lượng giao dịch | Giá trị giao dịch | Giá giao dịch cuối cùng của ngày |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18/11/2025 | TPB12504 | 5,000 | 511,955,130,000 | 102,391,026 |
| 2 | 18/11/2025 | SHB12501 | 300 | 309,565,416,300 | 1,031,884,721 |
| 3 | 18/11/2025 | ACB12503 | 300 | 308,111,595,600 | 1,027,038,652 |
| 4 | 18/11/2025 | VIB12505 | 220 | 221,645,479,440 | 1,007,479,452 |
| 5 | 18/11/2025 | BCM12104 | 197,000 | 195,580,122,500 | 995,839 |
| 6 | 18/11/2025 | MBB12521 | 1,810 | 183,800,540,600 | 101,547,260 |
| 7 | 18/11/2025 | VIF12402 | 803 | 84,822,036,985 | 105,534,520 |
| 8 | 18/11/2025 | IHP12501 | 739 | 74,711,180,097 | 100,948,060 |
| 9 | 18/11/2025 | VIC12504 | 598 | 62,054,102,947 | 103,767,124 |
| 10 | 18/11/2025 | ATL12501 | 589 | 61,085,087,322 | 105,000,000 |
| 11 | 18/11/2025 | VHM12501 | 512 | 53,691,043,902 | 105,085,560 |
| 12 | 18/11/2025 | DPQ12205 | 519,198 | 51,689,542,575 | 100,001 |
| 13 | 18/11/2025 | VIC12509 | 455 | 46,584,464,649 | 102,765,370 |
| 14 | 18/11/2025 | VIC12506 | 438 | 46,069,451,995 | 103,808,219 |
| 15 | 18/11/2025 | TNF32103 | 3,119 | 43,196,866,809 | 13,894,422 |
| 16 | 18/11/2025 | TRM32501 | 409 | 41,871,746,592 | 100,338,732 |
| 17 | 18/11/2025 | ORS12203 | 299,500 | 29,940,670,000 | 100,000 |
| 18 | 18/11/2025 | TMS12101 | 29 | 29,905,297,176 | 1,031,217,144 |
| 19 | 18/11/2025 | WDL12101 | 245,467 | 26,964,724,584 | 105,175 |
| 20 | 18/11/2025 | ENC12401 | 239 | 25,103,061,470 | 105,033,730 |
| STT | Tên thành viên |
|---|---|
| 1 | Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương |
| 2 | Công ty cổ phần Chứng khoán HD |
| 3 | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI |
| 4 | Công ty cổ phần Chứng khoán VPBank |
| 5 | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDirect |
| 6 | Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
| 7 | Công ty Cổ phần Chứng khoán An Bình |
| 8 | Công ty cổ phần Chứng khoán Tiên Phong |
| 9 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Asean |
| 10 | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam |