STT | Mã trái phiếu CBTT | Mã trái phiếu giao dịch | Mã ISIN | Tên tổ chức phát hành | Mệnh giá (VNĐ) | Khối lượng ĐKGD (1 trái phiếu) | Trạng thái đăng ký giao dịch | Ngày giao dịch đầu tiên | Ngày giao dịch cuối cùng | Đối tượng giao dịch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3CICH2124001 | CI312101 | VN0CI3121012 | Công ty Cổ phần Máy tính - Truyền thông - Điều khiển 3C | 100,000,000 | 1,496 | Đăng ký giao dịch | 10/11/2023 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | |
2 | AASH2227001 | AAS12201 | VN0AAS122011 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 1,000,000 | 67,988 | Đăng ký giao dịch | 17/10/2023 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | |
3 | ABBL2325001 | ABB12301 | VN0ABB123017 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 2,000 | Đăng ký giao dịch | 09/10/2023 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
4 | ABBL2325003 | ABB12303 | VN0ABB123033 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 1,000 | Đăng ký giao dịch | 10/11/2023 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
5 | ABBL2325005 | ABB12305 | VN0ABB123058 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 1,300 | Đăng ký giao dịch | 26/12/2023 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
6 | ABBL2325006 | ABB12306 | VN0ABB123066 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 500 | Đăng ký giao dịch | 03/01/2024 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
7 | ABBL2325007 | ABB12307 | VN0ABB123074 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 1,000 | Đăng ký giao dịch | 04/01/2024 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
8 | ABBL2325008 | ABB12308 | VN0ABB123082 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 500 | Đăng ký giao dịch | 15/04/2024 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
9 | ABBL2325009 | ABB12309 | VN0ABB123090 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 1,000 | Đăng ký giao dịch | 15/04/2024 | Tổ chức chuyên nghiệp | |
10 | ABBL2326002 | ABB12302 | VN0ABB123025 | Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) | 1,000,000,000 | 1,000 | Đăng ký giao dịch | 12/10/2023 | Tổ chức chuyên nghiệp |