Thứ năm, 19/06/2025 10:40
Thứ tư, 18/06/2025 16:25
Thứ tư, 18/06/2025 09:38
Thứ ba, 17/06/2025 14:01
Thứ ba, 17/06/2025 13:55
Thứ hai, 09/06/2025 16:07
STT | Ngày đăng tin | Tên DN | Tiền tệ | Ngày thực hiện hoán đổi | Trái phiếu bị hoán đổi | Trái phiếu được hoán đổi | Tình trạng | Ghi chú | Văn bản đính kèm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã trái phiếu | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Số lượng TP bị hoán đổi (trái phiếu) | Mã trái phiếu | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Số lượng TP được hoán đổi (trái phiếu) | |||||||||
![]() Không tìm thấy dữ liệu tìm kiếm
|
STT | Ngày đăng tin | Tên DN | Tình trạng | Ghi chú | Văn bản đính kèm | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Không tìm thấy dữ liệu tìm kiếm
|
STT | Tên TCLK | Tên viết tắt | Mã TCLK | Vốn điều lệ (VNĐ) | Số điện thoại | Fax | Địa chỉ liên hệ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | TPS | 048 | 3,359,997,430,000 | 02839118014 | 02839118015 | Tầng 7, Tòa nhà Doji, số 81-83-85 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Bình thường |
2 | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | SHS | 069 | 350,000,000,000 | 02438181888 | 02438181688 | Tầng 1- 5, tòa nhà Unimex Hà Nội, Số 41 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | Bình thường |
3 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Alpha | APSC | 036 | 175,858,200,000 | 02439334666 | 02439334668 | Tầng 7, tòa nhà Detech Tower II, số 107 Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầy Giấy, tp. Hà Nội | Bình thường |
4 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Quốc Gia | NSI | 028 | 170,000,000,000 | 02439445474 | 02439445475 | Tầng 6, Tòa nhà Prime Centre, số 53 Quang Trung, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Bình thường |
5 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | HPS | 012 | 291,810,960,000 | Số 24 Cù Chính Lan, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Bình thường |
STT | Tên TCLK | Mã TP | Mã TCLK | Tiền tệ | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Ngày đáo hạn | Phương thức trả lãi | Kỳ hạn trả lãi | Lãi suất phát hành (%/năm) | Đối tượng chào bán | Trạng thái TP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | ABB12510 | 800 | VNĐ | 2 Năm | 13/06/2025 | 13/06/2027 | Định kỳ - Cuối kỳ | 1 Năm | 5.6 | Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
2 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | TPB12508 | 800 | VNĐ | 10 Năm | 12/06/2025 | 12/06/2035 | Định kỳ - Cuối kỳ | 1 Năm | 7.28 | Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
3 | Công ty cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | VDS12502 | 033 | VNĐ | 1 Năm | 13/05/2025 | 13/05/2026 | Định kỳ - Cuối kỳ | 1 Tháng | 8 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
4 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | ACB12509 | 800 | VNĐ | 2 Năm | 12/06/2025 | 12/06/2027 | Định kỳ - Cuối kỳ | 12 Tháng | 5.3 | Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
5 | Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | TCX12503 | 105 | VNĐ | 13 Tháng | 10/06/2025 | 10/07/2026 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 7 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |