Thứ sáu, 14/02/2025 17:11
Thứ năm, 13/02/2025 17:39
Thứ sáu, 24/01/2025 18:17
Thứ hai, 09/12/2024 17:54
Thứ năm, 24/10/2024 18:32
Thứ hai, 09/09/2024 10:35
Thứ hai, 12/08/2024 15:10
Thứ hai, 08/07/2024 15:11
Thứ năm, 20/06/2024 09:16
STT | Ngày đăng tin | Tên DN | Tiền tệ | Ngày thực hiện hoán đổi | Trái phiếu bị hoán đổi | Trái phiếu được hoán đổi | Tình trạng | Ghi chú | Văn bản đính kèm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã trái phiếu | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Số lượng TP bị hoán đổi (trái phiếu) | Mã trái phiếu | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Số lượng TP được hoán đổi (trái phiếu) | |||||||||
![]() Không tìm thấy dữ liệu tìm kiếm
|
STT | Ngày đăng tin | Tên DN | Tình trạng | Ghi chú | Văn bản đính kèm | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Không tìm thấy dữ liệu tìm kiếm
|
STT | Tên TCLK | Tên viết tắt | Mã TCLK | Vốn điều lệ (VNĐ) | Số điện thoại | Fax | Địa chỉ liên hệ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | TPS | 048 | 3,359,997,430,000 | 02839118014 | 02839118015 | Tầng 7, Tòa nhà Doji, số 81-83-85 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Bình thường |
2 | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | SHS | 069 | 350,000,000,000 | 02438181888 | 02438181688 | Tầng 1- 5, tòa nhà Unimex Hà Nội, Số 41 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | Bình thường |
3 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Alpha | APSC | 036 | 175,858,200,000 | 02439334666 | 02439334668 | Tầng 7, tòa nhà Detech Tower II, số 107 Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầy Giấy, tp. Hà Nội | Bình thường |
4 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Quốc Gia | NSI | 028 | 170,000,000,000 | 02439445474 | 02439445475 | Tầng 6, Tòa nhà Prime Centre, số 53 Quang Trung, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Bình thường |
5 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | HPS | 012 | 291,810,960,000 | Số 24 Cù Chính Lan, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Bình thường |
STT | Tên TCLK | Mã TP | Mã TCLK | Tiền tệ | Kỳ hạn | Ngày phát hành | Ngày đáo hạn | Phương thức trả lãi | Kỳ hạn trả lãi | Lãi suất phát hành (%/năm) | Đối tượng chào bán | Trạng thái TP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | AKPCH2429001 | 800 | VNĐ | 60 Tháng | 25/12/2024 | 25/12/2029 | Định kỳ - Cuối kỳ | 12 Tháng | 10 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
2 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | TCOCH2429001 | 800 | VNĐ | 5 Năm | 31/12/2024 | 31/12/2029 | Định kỳ - Cuối kỳ | 3 Tháng | 8.5 | Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
3 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | DLG-31122014 | 201 | VNĐ | 5 Năm | 31/12/2014 | 31/12/2019 | Định kỳ - Cuối kỳ | 6 Tháng | 11 | Hết lưu hành | |
4 | Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | VHM12410 | 105 | VNĐ | 36 Tháng | 30/12/2024 | 30/12/2027 | Định kỳ - Cuối kỳ | 3 Tháng | 12 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |
5 | Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam | VABLH2431002 | 800 | VNĐ | 7 Năm | 24/12/2024 | 24/12/2031 | Định kỳ - Cuối kỳ | 12 Tháng | 7.5 | Cá nhân chuyên nghiệp; Tổ chức chuyên nghiệp | Lưu hành toàn bộ |